Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌkoʊt/

Danh từ sửa

housecoat /ˈhɑʊs.ˌkoʊt/

  1. Áo xuềnh xoàng mặcnhà (của đàn bà).

Tham khảo sửa