Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhaʊsˌbreɪk/

Ngoại động từ sửa

housebreak ngoại động từ

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Như housetrain.

Tham khảo sửa