Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌboʊt/

Danh từ sửa

houseboat /ˈhɑʊs.ˌboʊt/

  1. Nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở).

Tham khảo sửa