Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhʊr.i/

Danh từ sửa

houri /ˈhʊr.i/

  1. Tiên nữ (thiên đường Hồi giáo).
  2. Người đàn đẹp say đắm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
houri
/hu.ʁi/
houris
/hu.ʁi/

houri gc /hu.ʁi/

  1. (Tôn giáo) Người đẹp kiếp sau (Hồi giáo).
  2. Người đàn bà rất đẹp.

Tham khảo sửa