Tiếng Pháp sửa

 
houblon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hu.blɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
houblon
/hu.blɔ̃/
houblons
/hu.blɔ̃/

houblon /hu.blɔ̃/

  1. (Thực vật học) Cây hoa bia.

Tham khảo sửa