hotbed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑːt.ˌbɛd/
Danh từ sửa
hotbed /ˈhɑːt.ˌbɛd/
- Luống đất bón phân tươi.
- (Nghĩa bóng) Ổ, lò.
- a hotbed of vice — ổ thói hư tật xấu
- a hotbed of disease — ổ bệnh tật
- a hotbed of war — lò lửa chiến tranh
Tham khảo sửa
- "hotbed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)