Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hospodar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔs.pɔ.daʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hospodar
/ɔs.pɔ.daʁ/
hospodars
/ɔs.pɔ.daʁ/
hospodar
gđ
/ɔs.pɔ.daʁ/
(
Sử học
)
Phiên chúa
,
chúa
trấn
chư hầu
(của vua Thổ Nhĩ Kỳ).
Tham khảo
sửa
"
hospodar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)