Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔs.pɔ.daʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hospodar
/ɔs.pɔ.daʁ/
hospodars
/ɔs.pɔ.daʁ/

hospodar /ɔs.pɔ.daʁ/

  1. (Sử học) Phiên chúa, chúa trấn chư hầu (của vua Thổ Nhĩ Kỳ).

Tham khảo sửa