Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hosanna

  1. Kinh tin kính Chúa.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.za.na/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hosanna
/ɔ.za.na/
hosannas
/ɔ.za.na/

hosanna /ɔ.za.na/

  1. (Tôn giáo) Lời tung hô (của người Do Thái khi làm lễ, khi rước... ).
  2. (Tôn giáo) Thánh ca ngày hội Cành (xem rameau).
  3. (Văn học) Bài hát mừng; lời reo mừng.

Tham khảo sửa