Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horseshoe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
horseshoe
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔrs.ˌʃuː/
Hoa Kỳ
[ˈhɔrs.ˌʃuː]
Danh từ
sửa
horseshoe
/ˈhɔrs.ˌʃuː/
Móng
ngựa
.
Vật
hình
móng
ngựa
.
(
Định ngữ
)
Hình
móng
ngựa
.
horseshoe
table
— bàn hình móng ngựa
Tham khảo
sửa
"
horseshoe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)