Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

horripilation

  1. Sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
horripilation
/ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/
horripilations
/ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/

horripilation gc /ɔ.ʁi.pi.la.sjɔ̃/

  1. Sự dựng tóc gáy, sự sởn da gà.
  2. (Thân mật) Sự bực tức, sự tức tối.

Tham khảo sửa