Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔr.ə.ˌfɑ.ɪiɳ/

Động từ sửa

horrifying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "horrify" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

horrifying /ˈhɔr.ə.ˌfɑ.ɪiɳ/

  1. Gây kinh hãi, kinh hoàng.

Tham khảo sửa