Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈrɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ sửa

horologist /hə.ˈrɑː.lə.dʒɪst/

  1. Nhà chuyên môn đo thời khắc.
  2. Thợ làm đồng hồ.

Tham khảo sửa