horlogerie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔʁ.lɔʒ.ʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
horlogerie /ɔʁ.lɔʒ.ʁi/ |
horlogerie /ɔʁ.lɔʒ.ʁi/ |
horlogerie gc /ɔʁ.lɔʒ.ʁi/
Tham khảo sửa
- "horlogerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)