horizontalité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.ʁi.zɔ̃.ta.li.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
horizontalité /ɔ.ʁi.zɔ̃.ta.li.te/ |
horizontalité /ɔ.ʁi.zɔ̃.ta.li.te/ |
horizontalité gc /ɔ.ʁi.zɔ̃.ta.li.te/
Tham khảo sửa
- "horizontalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)