Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hore hora
Số nhiều horer horene

hore gc

  1. Đĩ, điếm. .
    horene i strøket

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å hore
Hiện tại chỉ ngôi horer
Quá khứ hora, horet, horte
Động tính từ quá khứ hora, horet, horte
Động tính từ hiện tại

hore

  1. Chơi bời đàng điếm.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa