Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhʊ.fɜː/

Danh từ sửa

hoofer /ˈhʊ.fɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)