Tiếng Anh sửa

 
hooded

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhʊ.dəd/

Động từ sửa

hooded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của hood

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

hooded /ˈhʊ.dəd/

  1. trùm đầu.
  2. mui che.
  3. (Thực vật học) Dạng túi.
  4. (Động vật học) Có mào, có .
  5. (Động vật học) Có đầu khác màu (chim).

Tham khảo sửa