Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
honorary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑː.nə.ˌrɛr.i/
Danh từ
sửa
honorary
/ˈɑː.nə.ˌrɛr.i/
Danh dự
(chức vị, bằng... ).
honorary
vice-president
— phó chủ tịch danh dự
an
honorary
degree
— học vị danh dự
Tham khảo
sửa
"
honorary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)