Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑː.nə.ˌrɛr.i/

Danh từ sửa

honorary /ˈɑː.nə.ˌrɛr.i/

  1. Danh dự (chức vị, bằng... ).
    honorary vice-president — phó chủ tịch danh dự
    an honorary degree — học vị danh dự

Tham khảo sửa