hond
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Afrikaans sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan hond.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
hond (số nhiều honde, từ giảm nhẹ hondjie)
- Con chó.
Tiếng Hà Lan sửa
Dạng bình thường | |
Số ít | hond |
Số nhiều | honden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | hondje |
Số nhiều | hondjes |
Danh từ sửa
hond gđ (số nhiều honden, giảm nhẹ hondje gt)
- Con chó.
Tục ngữ sửa
Als twee honden vechten om een been, loopt een derde ermee heen. – Nếu hai con chó đánh nhau vì một cái xương, thì con thứ ba ra đi với nó. Nếu người ta cãi nhau về cái gì đó, thì không ai sẽ có nó.
Từ dẫn xuất sửa
hondenleven, hondenweer, hondenbaan, hondenhok, rashond, straathond