Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.mə.ˌnɪm/

Danh từ sửa

homonym /ˈhɑː.mə.ˌnɪm/

  1. Xem từ đồng âm khác nghĩa
  2. Người trùng tên.

Tham khảo sửa