Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhoʊ.mə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ sửa

homomorphism /ˌhoʊ.mə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. Tính đồng hình.
  2. (Toán học) Phép đồng cấu, sự đồng cấu

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa