Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
homographic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑː.mə.ˌɡræ.f.ɪk/
Tính từ
sửa
homographic
/ˈhɑː.mə.ˌɡræ.f.ɪk/
(
Nói về một từ
)
Giống hệt
một
từ
khác về cách
viết
, nhưng không đồng âm hoặc đồng
nghĩa
với
từ
khác đó.
Tham khảo
sửa
"
homographic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)