homogeneity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhoʊ.mə.dʒə.ˈni.ə.ti/
Danh từ sửa
homogeneity /ˌhoʊ.mə.dʒə.ˈni.ə.ti/
- Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất.
Tham khảo sửa
- "homogeneity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)