Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊm.ˌstɛ.dɜː/

Danh từ sửa

homesteader /ˈhoʊm.ˌstɛ.dɜː/

  1. Người sống trên đất nhà nước cấp.

Tham khảo sửa