Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊm.ˌsɪk.nəs/

Danh từ sửa

homesickness /ˈhoʊm.ˌsɪk.nəs/

  1. Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương.

Tham khảo sửa