Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːm.breɪz/, /ˈoʊm.breɪz/

Danh từ sửa

hombres

  1. Dạng số nhiều của hombre.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈom.bɾes/

Danh từ sửa

hombres  sn

  1. Dạng số nhiều của hombre.