Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
homard
/hɔ.maʁ/
homards
/hɔ.maʁ/

homard

  1. (Động vật học) Tôm hùm.
    rouge comme un homard — đỏ rực

Tham khảo sửa