Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊ.li/

Tính từ sửa

holey /ˈhoʊ.li/

  1. lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ hổng.

Tham khảo sửa