Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊld.ˌfæst/

Danh từ sửa

holdfast /ˈhoʊld.ˌfæst/

  1. Cái nắm chặt; sự kẹp chặt.
  2. Vòng kẹp, đinh kẹp, kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường).

Tham khảo sửa