Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
holdfast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊld.ˌfæst/
Danh từ
sửa
holdfast
/ˈhoʊld.ˌfæst/
Cái
nắm
chặt
;
sự
kẹp
chặt
.
Vòng
kẹp
,
đinh
kẹp
,
má
kẹp
;
cái
kìm
,
cái
kẹp
;
cái
êtô
;
móc sắt
(bắt vào tường).
Tham khảo
sửa
"
holdfast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)