holder
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhoʊl.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊl.dɜː] |
Danh từ sửa
holder /ˈhoʊl.dɜː/
- Người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục, thể thao) người giữ kỷ lục.
- Bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn).
- (Kỹ thuật) Mâm cặp, vòng kẹp.
Tham khảo sửa
- "holder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)