Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔɡ.ˌbæk/

Danh từ sửa

hogback /ˈhɔɡ.ˌbæk/

  1. Dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn).

Tham khảo sửa