Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.bi/

Danh từ sửa

hobby /ˈhɑː.bi/

  1. Thú riêng, sở thích riêng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con ngựa nhỏ.
  3. (Sử học) Xe đạp cổ xưa.
  4. (Động vật học) Chim cắt.

Tham khảo sửa

Tiếng Đan Mạch sửa

 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh hobby.

Danh từ sửa

hobby gc (xác định số ít hobbyen, bất định số nhiều hobbyer)

  1. Sở thích.

Biến tố sửa

Đồng nghĩa sửa

Đọc thêm sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hobby
/hɔ.bi/
hobbies
/ɔ.bi/

hobby /hɔ.bi/

  1. Thú tiêu khiển.

Tham khảo sửa