hobby
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑː.bi/
Danh từ sửa
hobby /ˈhɑː.bi/
- Thú riêng, sở thích riêng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Con ngựa nhỏ.
- (Sử học) Xe đạp cổ xưa.
- (Động vật học) Chim cắt.
Tham khảo sửa
- "hobby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
hobby gc (xác định số ít hobbyen, bất định số nhiều hobbyer)
Biến tố sửa
Biến cách của hobby
Đồng nghĩa sửa
Đọc thêm sửa
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /hɔ.bi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hobby /hɔ.bi/ |
hobbies /ɔ.bi/ |
hobby gđ /hɔ.bi/
Tham khảo sửa
- "hobby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)