Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔr.i/
Tính từ
sửa
hoary
/ˈhɔr.i/
Bạc
,
hoa râm
(tóc).
Cổ
,
cổ kính
;
đáng kính
.
(
Sinh vật học
) Có
lông tơ
trắng
(cây, sâu bọ).
Tham khảo
sửa
"
hoary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)