Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːŋ˧˧ twa̤ːŋ˨˩hwaːŋ˧˥ twaːŋ˧˧hwaːŋ˧˧ twaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˥ twaŋ˧˧hwaŋ˧˥˧ twaŋ˧˧

Định nghĩa sửa

hoang toàng

  1. Xa phí, bừa bãi.
    Tính nết hoang toàng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa