hjemmebrent
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemmebrent | hjemmebrenten, hjemmebrentet |
Số nhiều | — | — |
hjemmebrent gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "hjemmebrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjemmebrent | hjemmebrenten, hjemmebrentet |
Số nhiều | — | — |
hjemmebrent gđ