Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hja
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bảo An
1.1
Từ nguyên
1.2
Số từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Bảo An
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Tây Tạng
བརྒྱ་
(
brgya
)
.
Số từ
sửa
hja
(
Thanh Hải
)
trăm
.
Đồng nghĩa
sửa
njung
(
Cam Túc
)
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN