Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪt.ˈskɪp/

Tính từ sửa

hit-skip /ˈhɪt.ˈskɪp/

  1. Chớp nhoáng (tấn công).
  2. Đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô).

Tham khảo sửa