Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɪs.tri.ˈɑː.nɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

histrionically /ˌhɪs.tri.ˈɑː.nɪ.kəl.li/

  1. Có vẻ như đóng kịch.

Tham khảo sửa