Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪs.pəd/

Tính từ sửa

hispid /ˈhɪs.pəd/

  1. (Sinh vật học) lông xồm xoàm; lông cứng lởm chởm.

Tham khảo sửa