Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hirple
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
hirple
nội động từ
Đi
khập khiễng
.
Tham khảo
sửa
"
hirple
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)