Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪp.stə/

Danh từ sửa

hipster (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈhɪp.stə/

  1. Người nhạc ja.
  2. (Như) Hippie.

Tham khảo sửa