Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

hin /ˈhɪn/

  1. Đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít.

Tham khảo sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Phó từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. rất.

Tiếng Mongghul sửa

Tính từ sửa

hin

  1. mạnh khỏe, tráng kiện.

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

hin

  1. đá.