Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.ə.rə.ˌɡlɪf/

Danh từ sửa

hieroglyph /ˈhɑɪ.ə.rə.ˌɡlɪf/

  1. Chữ viết tượng hình.
  2. Ký hiệu bí mật.
  3. Chữ viết khó đọc.

Tham khảo sửa