hierarchical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Pháp hiérarchique.
Tính từ sửa
hierarchical (so sánh hơn more hierarchical, so sánh nhất most hierarchical)
Đồng nghĩa sửa
- có thứ bậc
- thuộc hệ thống cấp bậc
- thuộc giáo hội
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "hierarchical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)