Tiếng Pháp sửa

 
hibou

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hibou
/hi.bu/
hiboux
/hi.bu/

hibou

  1. (Động vật học) Chim .
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người sống độc.

Tham khảo sửa