Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑɪ.ˈeɪ.təs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hiatus số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/ /hɑɪ.ˈeɪ.təs/

  1. Chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ... ).
  2. (Ngôn ngữ học) Chỗ vấp hai nguyên âm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hiatus
/ja.tys/
hiatus
/ja.tys/

hiatus /ja.tys/

  1. (Ngôn ngữ học) Chỗ vấp hai nguyên âm.
  2. (Giải phẫu) Học khe, khoảng trống.
    Hiatus diaphragmatique — khe hoành
  3. (Nghĩa bóng) Chỗ gián đoạn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa