Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ ʨa̰ːʔŋ˨˩hiə̰ŋ˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨hiəŋ˨˩˨ tʂaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˨˨ tʂaːŋ˨˨hiə̰n˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨

Danh từ sửa

hiện trạng

  1. Tình trạng hiện nay.
    Hiện trạng xã hội.
    Kiểm tra hiện trạng máy móc.

Tham khảo sửa