Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiếm có
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiəm
˧˥
kɔ
˧˥
hiə̰m
˩˧
kɔ̰
˩˧
hiəm
˧˥
kɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiəm
˩˩
kɔ
˩˩
hiə̰m
˩˧
kɔ̰
˩˧
Tính từ
sửa
hiếm có
Chỉ
cái
gì đó
xảy ra
rất
ít
hoặc có rất ít.
Mưa
hiếm có
ở hoang mạc.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
rare