Tiếng Anh sửa

 
hexagonal

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɛk.ˈsæ.ɡə.nᵊl/

Tính từ sửa

hexagonal /hɛk.ˈsæ.ɡə.nᵊl/

  1. Sáu cạnh.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.za.ɡɔ.nal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực hexagonal
/ɛɡ.za.ɡɔ.nal/
hexagonaux
/ɛɡ.za.ɡɔ.nɔ/
Giống cái hexagonale
/ɛɡ.za.ɡɔ.nal/
hexagonales
/ɛɡ.za.ɡɔ.nal/

hexagonal /ɛɡ.za.ɡɔ.nal/

  1. (Toán học) (có) sáu cạnh.

Tham khảo sửa