heteslag
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heteslag | heteslaget |
Số nhiều | heteslag, heteslager | heteslaga, heteslagene |
heteslag gđ
Tham khảo sửa
- "heteslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heteslag | heteslaget |
Số nhiều | heteslag, heteslager | heteslaga, heteslagene |
heteslag gđ